Các Loại Gỗ Được Sử Dụng Sản Xuất Cốt Vợt Bóng Bàn

Admin
Thứ Tư, 14/02/2024

Dưới đây là một danh sách các loại gỗ và vật liệu tổng hợp thường được sử dụng để làm cốt vợtbóng bàn, cùng với một số thuộc tính và ứng dụng phổ biến của từng loại:

Gỗ Abachi (Ayous/Samba):
Tính chất:
Mềm: Có tính chất mềm, dễ xẻ thành các lớp mỏng hơn.
Trọng lượng: Nhẹ
Độ cứng: Trung bình
Cảm giác: Tương tự như limba, mềm mại và linh hoạt

Ứng dụng trong cốt vợt bóng bàn:
  - Thường được sử dụng làm lớp gỗ ngoài cùng của cốt vợt.
  - Phù hợp cho người chơi chơi đối công gần bàn, với yêu cầu về tốc độ và kiểm soát cao.
  - Chiếm tỷ lệ lớn (90% hoặc hơn) trong các loại cốt vợt trên thị trường.
  - Có thể được sử dụng cho lớp ngoài, lớp giữa và lớp lõi của lưỡi vợt, cũng như cho một số loại cốt vợt chỉ có một lớp gỗ.

Với tính chất mềm mại, trọng lượng nhẹ và cảm giác linh hoạt, gỗ abachi (hay ayous/samba) thường là lựa chọn phổ biến cho các cốt vợt bóng bàn, đặc biệt là cho người chơi cần sự kết hợp giữa tốc độ và kiểm soát.

Gỗ Aningre (Anigre):
Tính chất:

Màu sắc: Nâu nhạt (có thể có màu vàng ở một số loại)
Độ cứng: Trung bình
Đàn hồi: Không đàn hồi
Cảm giác: Mềm mại, mịn màng
Tính kiểm soát: Cao
Ứng dụng trong cốt vợt bóng bàn:

Lớp ngoài và lớp phụ của lưỡi bóng bàn, như trong trường hợp của cốt vợt Grubba Pro.
Phù hợp cho người chơi có phong cách đa dạng với nhu cầu về kiểm soát cao.
Có thể được sử dụng cho cốt vợt phòng thủ (DEF+) hoặc cốt vợt tấn công (OFF-) tùy thuộc vào cấu trúc tổng thể của cốt vợt.
Với tính chất mềm mại và mịn màng, cùng với khả năng kiểm soát cao, gỗ aningre được ưa chuộng trong việc sản xuất cốt vợt bóng bàn cho người chơi có phong cách đa dạng và đòi hỏi sự kiểm soát cao trong các cú đánh.

Gỗ Ash:
Tính chất:
  - Một lai giữa cây bách và ayous.
  - Cần công nghệ sấy đặc biệt để phát huy hết đặc tính chơi.
  - Nặng và cứng: Phù hợp cho các cốt vợt làm bằng gỗ nhanh.
  - Hiếm khi được sử dụng và thường chỉ xuất hiện ở lớp trung gian trong cốt vợt.

Ứng dụng trong cốt vợt bóng bàn:
  - Phù hợp cho các cốt vợt cần sự nhanh nhẹn và mạnh mẽ.
  - Thường được sử dụng làm lớp trung gian trong cấu trúc cốt vợt.
  - Tốt nhất khi kết hợp với các lớp lõi và lớp bên ngoài nhẹ hơn và mềm mại để tạo ra sự cân bằng giữa tốc độ và kiểm soát.

Ash là một loại gỗ hiếm khi được sử dụng trong sản xuất cốt vợt bóng bàn, nhưng nó mang lại đặc tính cần thiết cho các cốt vợt nhanh nhẹn và mạnh mẽ. Việc kết hợp ash với các loại gỗ khác có thể tạo ra sự cân bằng giữa tốc độ và kiểm soát, đáp ứng được nhu cầu của người chơi với phong cách chơi đa dạng.

Gỗ Awan:
Tính chất:
  - Một loại gỗ nhiệt đới.
  - Thường được sử dụng làm lớp trung gian trong cấu trúc cốt vợt.
  - Thường kết hợp với lõi gỗ kiri hoặc các vật liệu khác để tạo ra cấu trúc cốt vợt.

Ứng dụng trong cốt vợt bóng bàn:
  - Được sử dụng làm lớp trung gian để cung cấp sự ổn định và độ cứng cho cốt vợt.
  - Thường được kết hợp với các lõi gỗ như kiri để tạo ra sự cân bằng giữa tốc độ và kiểm soát.
  - Dù không phổ biến như một số loại gỗ khác, nhưng gỗ awan vẫn mang lại đặc tính cần thiết cho một số cốt vợt.

Gỗ Awan là một loại gỗ nhiệt đới thường được sử dụng làm lớp trung gian trong cấu trúc cốt vợt để cung cấp độ cứng và ổn định. Việc kết hợp gỗ awan với các vật liệu khác như lõi gỗ kiri giúp tạo ra sự cân bằng giữa tốc độ và kiểm soát, phù hợp với nhu cầu của người chơi.

Gỗ Ayous:
Tính chất:
  - Cũng được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như Obeche, Wawa, Arere, Samba, M'bado, Bado, African Maple.
  - Loại gỗ có nguồn gốc từ các vùng khác nhau của Châu Phi.
  - Có đặc tính mềm, dễ bị rách ở các lớp mỏng hơn.
  - Thường được sử dụng làm lớp gỗ trong cùng của cấu trúc cốt vợt.
  - Kết hợp tốt với nhiều loại gỗ khác.
  - Gỗ nhẹ, mềm, phù hợp cho việc chơi đối công gần bàn.
  - Ayous giữ được sự nhẹ nhàng nhưng không quá nhẹ như balsa, giữ độ cứng ở lõi cốt vợt.
  - Độ đàn hồi cao tạo ra hiệu ứng nảy tốt khi sử dụng trong cấu trúc cốt vợt.
  - Không phù hợp làm lớp gỗ mặt trên do không dẻo lắm.

Ayous là một loại gỗ phổ biến trong sản xuất cốt vợt bóng bàn, được sử dụng làm lớp trong cùng cùng với đặc tính mềm mại, độ cứng vừa phải và khả năng kết hợp tốt với các loại gỗ khác. Đặc điểm độ đàn hồi cao của gỗ ayous tạo ra hiệu ứng nảy tốt khi chơi, phù hợp với nhu cầu của nhiều người chơi. Tuy nhiên, do không có tính dẻo cao, ayous không thích hợp để sử dụng làm lớp gỗ bề mặt trên.

Gỗ Balsa:
Tính chất:
  - Còn được gọi là Balso, Pau de Balsa, Lanu, Lanilla, Guano, Gatillo, Topa, Algodon, Bois Flot.
  - Loại gỗ cực kỳ nhẹ, mềm, và xốp.
  - Có độ đàn hồi cao, tạo ra hiệu ứng cắn bóng sâu khi tiếp xúc với bóng.
  - Tiếp xúc cứng dẫn đến hiệu ứng nén lực lớn, trong khi tiếp xúc nhẹ hoặc sượt qua dẫn đến cốt vợt được kiểm soát nhiều hơn.
  - Thường không có chiều rộng cần thiết để đủ một mặt cốt vợt, vì vậy thường cần phải ghép lại khi sản xuất cốt vợt.
  - Chủ yếu được sử dụng làm lõi và trong một số trường hợp hiếm hoi là lớp thứ hai do tính chất xốp của nó.
  - Xuống cấp rất nhanh trừ khi được bảo quản tốt.
  - Lõi balsa dày có xu hướng tạo ra cốt vợt rất đàn hồi và gây khó chịu.
  - Tính mềm mại của nó có thể cho phép bóng chìm vào trong, tạo ra thời gian dừng cao, điều này thích hợp cho những người giật và cắt bóng muốn tạo ra nhiều xoáy.
  - Rất hữu ích cho việc đánh lừa và biến đổi độ xoáy do tính mềm mại và hiệu ứng phi tuyến tính của nó.

Balsa là một loại gỗ đặc biệt trong lưỡi dao bóng bàn, được ưa chuộng với các tính chất như độ nhẹ, đàn hồi cao và hiệu ứng phi tuyến tính khi tiếp xúc với bóng. Mặc dù có tính mềm mại và dễ vỡ, nhưng balsa vẫn được sử dụng làm lõi trong một số trường hợp đặc biệt để tạo ra lưỡi dao với hiệu suất đặc biệt trong việc tạo xoáy và biến đổi độ xoáy.

Gỗ Bass:
Tính chất:
  - Còn được gọi là Linden, Bee-tree, lim-tree.
  - Một loại gỗ cứng hơn, nhưng vẫn được sử dụng làm lưỡi đa năng cấp thấp hơn.
  - Gỗ trầm đã là vật liệu chủ đạo trong việc chế tạo vợt trong hơn 50 năm do mức độ kiểm soát cao và giá cả tiết kiệm.
  - Được ưa chuộng bởi những người chơi phản công gần bàn cũng như những người chơi muốn mua cây vợt chuyên nghiệp đầu tiên của họ.
  - Nằm trong phạm vi mơ hồ về độ cứng và mật độ có thể được sử dụng cho bất kỳ lớp nào.
  - Thường được sử dụng trong các lưỡi dao rẻ hơn, nhưng chắc chắn có thể tạo ra một sản phẩm chất lượng.
  - Hành vi của nó được xác định rộng rãi bởi các lớp và do đó nó là một loại gỗ rất đa dạng.

Gỗ bass được sử dụng phổ biến trong sản xuất lưỡi dao bóng bàn với tính chất cứng hơn so với một số loại khác, nhưng vẫn đảm bảo sự linh hoạt và kiểm soát trong quá trình chơi. Đặc điểm đa dạng của gỗ bass cho phép nó được sử dụng trong nhiều loại lưỡi dao khác nhau, từ lưỡi dao cấp thấp đến lưỡi dao chuyên nghiệp.

Gỗ Bạch Dương (Basswood):
Tính chất:
  - Loại gỗ trống phủ kín thường được sử dụng ở các lớp bên ngoài để mang lại cảm giác trống rỗng.
  - Thường được những người chơi loại trống sử dụng nhiều nhất.
  
Gỗ bạch dương thường được sử dụng trong lớp bên ngoài của lưỡi đồng thời để tạo ra cảm giác trống rỗng và linh hoạt trong khi chơi. Đặc tính trống phủ kín của gỗ bạch dương giúp làm nổi bật các đặc tính khác của lõi và các lớp khác của lưỡi, tạo ra một sự kết hợp cân đối giữa tốc độ và kiểm soát.

Gỗ Tuyết Tùng (Red Western Cedar):
Tính chất:
  - Có thể thay thế tốt cho cây bách; 
  - Cảm giác mềm mại như gỗ và có hoa văn thớ rất đẹp khi được xẻ làm tư;
  - Là ứng cử viên hoàn hảo cho loại lưỡi dao đơn;
  - Có thể đóng vai trò là lõi, lớp trung gian và lớp bên ngoài.

Gỗ tuyết tùng, đặc biệt là loại Red Western Cedar, thường được sử dụng trong lưỡi đồng để tạo ra cảm giác mềm mại và hoa văn đẹp mắt. Loại gỗ này thích hợp để sử dụng như là lõi, lớp trung gian và lớp bên ngoài của các lưỡi dao. Sự phổ biến của gỗ tuyết tùng trong các lưỡi đồng, như Kevin từ American Hinoki, đã được công nhận vì mang lại hiệu suất và cảm giác chơi tốt.

Gỗ Tuyết Tùng (Port Orford):
Tính chất:
  - Cứng hơn và đặc hơn một chút so với loại Red Western Cedar;
  - Ứng cử viên sáng giá cho một lớp duy nhất trong lưỡi đồng;
  - Vật thay thế đáng yêu cho Hinoki Cypress;
  - Có thể đóng vai trò là lõi, lớp trung gian và lớp bên ngoài.

Gỗ Tuyết Tùng loại Port Orford có độ cứng và độ đặc hơn so với các loại Tuyết Tùng khác như Red Western Cedar. Đây là một lựa chọn tốt cho việc sử dụng làm một lớp duy nhất trong lưỡi đồng, đồng thời cũng là một vật thay thế đáng yêu cho Hinoki Cypress. Loại gỗ này có thể sử dụng như là lõi, lớp trung gian và lớp bên ngoài trong các lưỡi đồng.

Gỗ Anh Đào:
Tính chất:
  - Rất cứng và đặc;
  - Lớp ngoài cứng, có đường cong phẳng;
  - Cung cấp nhiều khả năng đảo ngược độ xoáy cho mặt vợt trơn;
  - Hỗ trợ đập khá tốt.

Gỗ Anh Đào là một loại gỗ rất cứng và đặc, với lớp ngoài cứng và có đường cong phẳng. Đặc tính này khiến cho gỗ Anh Đào được biết đến với khả năng cung cấp nhiều khả năng đảo ngược độ xoáy cho mặt vợt trơn, đồng thời cũng hỗ trợ đập khá tốt.

Gỗ Bách (Hinoki):
Tính chất:
  - Tốt, phổ biến và có giá trị kinh tế;
  - Hoạt động tốt nhất với các loại gỗ như ayous, tần bì và các loại gỗ thông;
  - Mùi thơm dễ chịu;
  - Tấn công cổ điển của Châu Á;
  - Kết hợp độc đáo giữa tốc độ và độ mềm;
  - Có nhiều loài khác nhau và đều có thể được sử dụng làm lưỡi dao;
  - Gỗ Hinoki là loại gỗ được ưa chuộng nhất để làm lưỡi dao, nhưng hiếm khi có được ở Hoa Kỳ;
  - Giống cây tuyết tùng về hình dáng và cảm giác, nhưng có xu hướng vàng hơn.

Gỗ Bách, hay còn gọi là gỗ Hinoki, là một loại gỗ tốt, phổ biến và có giá trị kinh tế. Nó hoạt động tốt nhất khi được kết hợp với các loại gỗ như ayous, tần bì và các loại gỗ thông. Gỗ Hinoki được biết đến với mùi thơm dễ chịu và là lựa chọn phổ biến cho những người tấn công cổ điển ở Châu Á, nhờ vào sự kết hợp độc đáo giữa tốc độ và độ mềm. Mặc dù gỗ Hinoki là loại gỗ được ưa chuộng nhất để làm lưỡi dao, nhưng hiếm khi có được ở Hoa Kỳ.

Gỗ Hinoki (Port Orford Cedar):
Tính chất:
  - Gỗ Nhật Bản được đánh giá cao, mềm và nảy;
  - Có mùi thơm chanh;
  - Màu nâu hồng nhạt, thớ thẳng, đậm đà;
  - Có khả năng chống mục nát cao;
  - "Kiso" là loại gỗ hinoki hàng đầu, chỉ có ở một địa điểm duy nhất ở Nhật Bản;
  - Được coi là loại gỗ làm lưỡi kiếm "vàng";
  - Phần lớn hinoki được sử dụng làm lớp bên ngoài thực sự là cây bách;
  - Được gọi là "cây bách giả";
  - Rất mềm với cảm giác chạm nhẹ nhàng trong thời gian ngắn nhưng rất nhanh khi đánh;
  - Nhược điểm lớn nhất có lẽ là trọng lượng và giá thành;
  - Mật độ 0,43 gm trên centimet khối.

Hinoki, hay còn gọi là Port Orford Cedar, là một loại gỗ Nhật Bản được đánh giá cao với đặc tính mềm và nảy. Nó có mùi thơm chanh và có màu nâu hồng nhạt, thớ thẳng và đậm đà. Hinoki có khả năng chống mục nát cao và loại gỗ "Kiso" được coi là hàng đầu, chỉ có ở một địa điểm duy nhất ở Nhật Bản. Được xem là loại gỗ làm lưỡi kiếm "vàng", phần lớn hinoki được sử dụng làm lớp bên ngoài thực sự là cây bách. Hinoki được biết đến với cảm giác mềm nhẹ khi tiếp xúc trong thời gian ngắn, nhưng lại rất nhanh khi đánh. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của nó có thể là trọng lượng và giá thành cao. Mật độ của hinoki là 0,43 gm trên centimet khối.

Gỗ Ipil (Intsia bijuga, Merbau, Kwila):
Tính chất:
  - Tương tự như wenge nhưng hơi khó hơn;
  - Thích hợp để chơi gần bàn;
  - Có thể có đảo ngược xoáy;
  - Hơi chậm hơn so với wenge.

Ipil, còn được gọi là Intsia bijuga, Merbau, hoặc Kwila, có tính chất tương tự như wenge nhưng hơi khó hơn. Loại gỗ này thích hợp để chơi gần bàn và có thể có đảo ngược xoáy, tuy nhiên, nó có thể chậm hơn so với wenge. Đáng lưu ý, theo Greenpeace, một lượng lớn gỗ ipil có nguồn gốc từ việc khai thác gỗ bất hợp pháp đang được buôn bán. Với tốc độ khai thác hiện tại, cây sẽ tuyệt chủng trong vòng 35 năm.

Gỗ Jatoba:
Tính chất:
  - Rất cứng và nặng;
  - Thích hợp để làm lớp trên cùng rất mỏng;
  - Kết hợp tốt với nhựa thơm để tạo ra lưỡi dao dài thân thiện với gai.

Jatoba là loại gỗ rất cứng và nặng, thích hợp để làm lớp trên cùng rất mỏng trong lưỡi dao bóng bàn. Nó có khả năng kết hợp tốt với nhựa thơm để tạo ra một lưỡi dao dài thân thiện với gai, tức là lưỡi dao có khả năng tạo ra các cú đánh đầy khó chịu và khó đối phó cho đối thủ.

Gỗ Kiri:
Tính chất:
  - Trọng lượng nhẹ;
  - Mềm nhưng rất chặt và có độ cứng xoắn cao;
  - Thường được sử dụng làm veneer lõi;
  - Bền hơn, nặng hơn và cứng hơn balsa;
  - Độ cứng cao hơn gấp đôi so với nhựa balsa nhưng vẫn rất nhẹ.

Kiri, còn được biết đến với tên gọi Paulownia, Royal Paulownia, Princess Tree, Empress Tree, là một loại gỗ có trọng lượng nhẹ, mềm nhưng rất chặt và có độ cứng xoắn cao. Loại gỗ này thường được sử dụng làm veneer lõi trong lưỡi dao bóng bàn. Kiri bền hơn, nặng hơn và cứng hơn balsa, đồng thời có độ cứng cao hơn gấp đôi so với nhựa balsa nhưng vẫn rất nhẹ. Với đặc tính này, Kiri là loại gỗ lõi tuyệt vời cho các lưỡi dao nhanh hơn với các lớp ở giữa và ngoài nặng hơn. Kiri giúp giảm độ rung và tạo ra một cảm giác lưỡi dao ít rung hơn so với các loại gỗ như cây bách, nhưng cảm giác này có thể kém hơn một chút so với lưỡi dao làm từ gỗ bách.

Gỗ Kiso Hinoki:
Tính chất:
  - Loại hinoki cao cấp nhất, chỉ có ở Nhật Bản;
  - Rất nhẹ và chắc chắn;
  - Được lựa chọn từ cây bách có độ tuổi từ 300 năm trở lên;
  - Thường được sử dụng trong tất cả các loại mặt dán trên lưỡi vợt bóng bàn.

Kiso Hinoki là một loại hinoki cao cấp nhất, chỉ có ở Nhật Bản. Đây là loại gỗ rất nhẹ và chắc chắn, được lựa chọn từ cây bách có độ tuổi từ 300 năm trở lên. Kiso Hinoki thường được sử dụng trong tất cả các loại mặt dán trên lưỡi vợt bóng bàn, mang lại sự ổn định và cảm giác chơi đẳng cấp.

Gỗ Koto:
Tính chất:
  - Còn được gọi là Anatolia, Poroposo, Ofete, Kakende, Ikame, Ake, Awari, Kyere, Kefe;
  - Gỗ topspin mềm, thường được sử dụng ở các lớp bên ngoài cực mỏng để tạo ra lưỡi vợt nhanh hơn và cứng hơn;
  - Tuyệt vời cho những người chơi dựa vào kỹ thuật giật và phản công;
  - Tạo ra các khối sắc nét, nhanh và đánh mạnh để tiếp xúc bóng sắc nét hơn và bật lại nhanh hơn;
  - Có thiết kế trang trí sọc đẹp mắt và thường được sử dụng làm veneer bề mặt;
  - Sử dụng rộng rãi bởi Butterfly;
  - Có xu hướng tạo cảm giác khá cứng và có âm sắc sắc nét.

Gỗ Koto, còn được gọi là Anatolia, Poroposo, Ofete, Kakende, Ikame, Ake, Awari, Kyere, Kefe, là một loại gỗ topspin mềm, thường được sử dụng ở các lớp bên ngoài cực mỏng để tạo ra lưỡi vợt nhanh hơn và cứng hơn. Đây là lựa chọn tốt cho những người chơi dựa vào kỹ thuật giật và phản công, với khả năng tạo ra các khối sắc nét, nhanh và đánh mạnh để tiếp xúc bóng sắc nét hơn và bật lại nhanh hơn. Gỗ Koto thường có thiết kế trang trí sọc đẹp mắt và thường được sử dụng làm veneer bề mặt. Nó được sử dụng rộng rãi bởi Butterfly và có xu hướng tạo cảm giác khá cứng và có âm sắc sắc nét.

Gỗ Limba:
Tính chất:
  - Còn gọi là Korina, Ofram, Frake, Afara, Akom;
  - Loại gỗ topspin cổ điển của Châu Âu, tương tự như Hinoki đối với Châu Á;
  - Nặng và nhanh, nhưng không đàn hồi;
  - Mang lại cảm giác mềm mại và kiểm soát tuyệt vời cho những người chơi bóng xoáy;
  - Thay đổi màu sắc theo thời gian;
  - Có loại màu sáng ("limba trắng") hoặc có sọc sẫm ("limba đen" hoặc "korina");
  - Tạo âm thanh nhấp chuột tốt và có độ rung hoặc độ uốn được ưa chuộng bởi người chơi xoáy;
  - Độ dày của lớp limba càng cao thì khả năng đánh của lưỡi dao càng lớn.

Limba, còn gọi là Korina, Ofram, Frake, Afara, Akom, là một loại gỗ topspin cổ điển của Châu Âu, tương tự như Hinoki đối với Châu Á. Nó có trọng lượng nặng và tốc độ nhanh, nhưng không có tính đàn hồi. Limba mang lại cảm giác mềm mại và kiểm soát tuyệt vời cho những người chơi bóng xoáy. Gỗ này có thể thay đổi màu sắc theo thời gian, từ màu sáng ("limba trắng") đến màu sậm có sọc ("limba đen" hoặc "korina"). Nó tạo ra âm thanh nhấp chuột tốt và có độ rung hoặc độ uốn được ưa chuộng bởi người chơi xoáy. Độ dày của lớp limba càng cao, khả năng đánh của lưỡi dao càng lớn. Limba đã trở nên phổ biến từ những năm 1950 trong chế tạo đàn guitar và được coi là một loại gỗ Tây Phi.

Gỗ Cây phong:
Phong châu Âu:
  - Gỗ nhẹ, cứng vừa phải, chậm và có đặc tính cân bằng tốt về độ xoáy và độ kiểm soát.
  - Có thể sử dụng như bất kỳ lớp nào trong lưỡi dao.

Phong Canada:
  - Cứng hơn và bền hơn đáng kể so với phong châu Âu.

Có sự khác biệt lớn giữa cây phong Canada và cây phong châu Âu. Gỗ phong châu Âu nhẹ, cứng vừa phải, chậm và có đặc tính cân bằng tốt về độ xoáy và độ kiểm soát. Nó có thể được sử dụng như bất kỳ lớp nào trong lưỡi dao. Trong khi đó, cây phong Canada cứng hơn và bền hơn đáng kể.

Gỗ Samba:
Tính chất: 
  - Mềm, có xu hướng dễ xé thành các lớp mỏng hơn.
  - Chủ yếu là gỗ lớp ngoài cùng.
  - Kết hợp tốt với nhiều loại gỗ khác.
  - Nhẹ, cứng, rất phù hợp để chơi đối công gần bàn.

Gỗ Spruce-Vân sam (Fichte):
Tính chất:
  - Còn được gọi là Fichte.
  - Được sử dụng để tạo ra tốc độ tốt hơn trong lưỡi vợt.
  - Thường được sử dụng làm lớp lót ở giữa trong các lưỡi vợt bóng bàn.
  - Tạo ra âm thanh lớn và cảm giác tốt khi đánh bóng.
  - Khi lớp này quá gần mặt cao su, âm thanh và cảm giác có thể quá mạnh.
  - Phát triển nhanh chóng và được coi là một trong những loại gỗ quan trọng nhất được sử dụng trong lâm nghiệp.
  - Tương tự như cây bách và cây tuyết tùng về cảm giác.

Gỗ óc chó:
Tính chất:
  - Loại gỗ có màu sẫm, bền, cứng và đắt tiền.
  - Thường được sử dụng làm vật liệu cho lớp bên ngoài của các lưỡi vợt.
  - Kết hợp tốt với lõi mềm của các lớp khác.
  - Nó có cảm giác cứng nhưng sắc nét, thích hợp cho những người chơi ưa chuộng cảm giác chặt chẽ và nhanh nhẹn.
  - Gỗ quả óc chó có khả năng tạo ra tốc độ và điều khiển tốt trên bề mặt của lưỡi vợt.

Gỗ Wenge:
Tính chất:
  - Wenge là loại gỗ cực kỳ cứng và nặng.
  - Thích hợp nhất làm lớp bên ngoài của các lưỡi vợt.
  - Đặc biệt phù hợp cho các kiểu chơi pip hoặc phản hoạt động gần bàn.
  - Hỗ trợ đảo ngược xoáy rất tốt và có khả năng tạo ra một số xoáy.
  - Không phù hợp với các loại pip màu đỏ vì màu tối của nó có thể chiếu xuyên qua cao su và gây khó khăn trong việc nhận diện quả bóng.

Gỗ Liễu (Yanagi, Black Willow):
Tính chất:
  - Liễu được coi là một loại gỗ phòng thủ tuyệt vời.
  - Nó có khả năng hấp thụ lực của quả bóng bay tới, giúp tăng cường khả năng kiểm soát.
  - Là loại gỗ nặng, thường được sử dụng làm lớp cắt của các lưỡi máy băm.
  - Thường được sử dụng làm lớp ngoài của các lưỡi vợt.
  - Tác dụng làm giảm độ cứng của nó giúp cho việc thực hiện các vòng lặp cứng, nhanh dễ điều khiển hơn.
  - Liễu có một cảm giác trống rỗng, thích hợp cho phong cách chơi phòng thủ.
  - Thường có mật độ khoảng 0,39-0,42 gram trên mỗi centimet khối.

Gỗ zebrano:
Tính chất:
  - Gỗ zebrano là một loại gỗ cứng và nặng.
  - Nó mang lại một cảm giác gỗ đặc biệt và tốt đáng ngạc nhiên.
  - Thường không được sử dụng bởi các nhà sản xuất lớn, nhưng có thể thấy trong các sản phẩm từ các cửa hàng tùy chỉnh.
  - Thường được sử dụng làm lớp bên ngoài trong cấu trúc của các lưỡi vợt.
  - Mang lại cảm giác gỗ chắc chắn và đặc biệt khi tiếp xúc.
  - Dù không phổ biến trong sản xuất hàng loạt, nhưng vẫn là một lựa chọn cho các sản phẩm gỗ tùy chỉnh.

 

Viết bình luận của bạn